🌟 연주자 (演奏者)

  Danh từ  

1. 악기를 다루어 음악을 들려주는 사람.

1. NGƯỜI TRÌNH DIỄN NHẠC CỤ, NGƯỜI BIỂU DIỄN NHẠC CỤ: Người chơi nhạc cụ cho người khác nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가야금 연주자.
    Gayageum player.
  • Google translate 거문고 연주자.
    A geomungo player.
  • Google translate 바이올린 연주자.
    A violinist.
  • Google translate 색소폰 연주자.
    A saxophone player.
  • Google translate 첼로 연주자.
    A cellist.
  • Google translate 플루트 연주자.
    A flute player.
  • Google translate 피아노 연주자.
    A piano player.
  • Google translate 청중들은 연주자의 색소폰 연주에 심취해 있었다.
    The audience was absorbed in the performer's saxophone performance.
  • Google translate 유민이는 교회에서 오르간 연주자로 잠시 활동하였다.
    Yu min was briefly active as an organist in the church.
  • Google translate 이 곡은 전에 들었던 것과 느낌이 다르네.
    This song feels different from what i've heard before.
    Google translate 그러게. 연주자의 해석에 따라 곡이 달라지는 것 같아.
    Yeah. i think the song depends on the player's interpretation.

연주자: performer,えんそうしゃ【演奏者】,exécutant, interprète,músico, instrumentista, tocador,عازف,хөгжимдөгч,người trình diễn nhạc cụ, người biểu diễn nhạc cụ,ผู้เล่นดนตรี, ผู้บรรเลงดนตรี,pemain alat musik,исполнитель,演奏者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연주자 (연ː주자)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Nghệ thuật  

🗣️ 연주자 (演奏者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47)