🌟 연주자 (演奏者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연주자 (
연ː주자
)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa Nghệ thuật
🗣️ 연주자 (演奏者) @ Ví dụ cụ thể
- 호른 연주자. [호른 (Horn)]
- 연주자가 호른을 불자 애절한 음색이 공연장에 울려 퍼졌다. [호른 (Horn)]
- 바순 연주자. [바순 (bassoon)]
- 음악제의 연주자. [음악제 (音樂祭)]
- 전도양양한 연주자. [전도양양하다 (前途洋洋하다)]
- 음악회의 연주자. [음악회 (音樂會)]
- 세 현악기 연주자가 멋진 화음으로 관객들에게 트리오를 들려주었다. [트리오 (trio)]
- 연주자 트리오. [트리오 (trio)]
- 튜바 연주자. [튜바 (tuba)]
- 트롬본 연주자. [트롬본 (trombone)]
- 연주자가 트롬본 관을 뽑고 당기면서 악기를 연주한다. [트롬본 (trombone)]
- 큰북 연주자. [큰북]
- 큰북 연주자가 누구니? 음악실에 북채를 놓고 간 것 같은데. [큰북]
- 파이프 오르간 연주자. [파이프 오르간 (pipeorgan)]
- 우리나라에 유명한 연주자가 와서 파이프 오르간 연주회를 연대. [파이프 오르간 (pipeorgan)]
- 트럼펫 연주자. [트럼펫 (trumpet)]
- 한 중년의 연주자가 트럼펫을 솔로로 멋지게 연주하였다. [트럼펫 (trumpet)]
- 키보드 연주자. [키보드 (keyboard)]
- 그 유명한 트럼펫 연주자는 재즈의 트로이카로 불리는 세 연주자 중 한 사람이다. [트로이카 (troika)]
- 타악기 연주자. [타악기 (打樂器)]
- 오케스트라에서 드럼을 치는 타악기 연주자가 눈에 띄었다. [타악기 (打樂器)]
- 하모니카 연주자. [하모니카 (harmonica)]
- 오르간 연주자. [오르간 (organ)]
- 현악기 연주자. [현악기 (絃樂器)]
- 가야금을 타는 연주자. [타다]
🌷 ㅇㅈㅈ: Initial sound 연주자
-
ㅇㅈㅈ (
유적지
)
: 역사적 유물이나 유적이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU DI TÍCH: Nơi có di vật hay di tích lịch sử. -
ㅇㅈㅈ (
의존적
)
: 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LỆ THUỘC, MANG TÍNH PHỤ THUỘC: Có tính chất không thể làm bằng sức mình được mà dựa dẫm vào cái gì đó. -
ㅇㅈㅈ (
연주자
)
: 악기를 다루어 음악을 들려주는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÌNH DIỄN NHẠC CỤ, NGƯỜI BIỂU DIỄN NHẠC CỤ: Người chơi nhạc cụ cho người khác nghe. -
ㅇㅈㅈ (
의존적
)
: 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LỆ THUỘC, TÍNH PHỤ THUỘC: Việc có tính chất không thể làm bằng sức mình mà dựa dẫm vào cái gì đó. -
ㅇㅈㅈ (
운전자
)
: 자동차를 운전하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÁI XE, TÀI XẾ: Người điều khiển xe ô tô. -
ㅇㅈㅈ (
안정적
)
: 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ỔN ĐỊNH: Việc được duy trì trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc xáo trộn. -
ㅇㅈㅈ (
안정적
)
: 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ỔN ĐỊNH: Được duy trì ở trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc không bị xáo trộn. -
ㅇㅈㅈ (
유전자
)
: 생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소.
☆
Danh từ
🌏 GEN: Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản. -
ㅇㅈㅈ (
연장자
)
: 나이가 많은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CAO TUỔI: Người nhiều tuổi.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151)