🌷 Initial sound: ㅇㅈㅈ

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 25 ALL : 34

유적지 (遺跡地) : 역사적 유물이나 유적이 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU DI TÍCH: Nơi có di vật hay di tích lịch sử.

의존적 (依存的) : 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LỆ THUỘC, MANG TÍNH PHỤ THUỘC: Có tính chất không thể làm bằng sức mình được mà dựa dẫm vào cái gì đó.

연주자 (演奏者) : 악기를 다루어 음악을 들려주는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÌNH DIỄN NHẠC CỤ, NGƯỜI BIỂU DIỄN NHẠC CỤ: Người chơi nhạc cụ cho người khác nghe.

의존적 (依存的) : 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH LỆ THUỘC, TÍNH PHỤ THUỘC: Việc có tính chất không thể làm bằng sức mình mà dựa dẫm vào cái gì đó.

운전자 (運轉者) : 자동차를 운전하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÁI XE, TÀI XẾ: Người điều khiển xe ô tô.

안정적 (安定的) : 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ỔN ĐỊNH: Việc được duy trì trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc xáo trộn.

안정적 (安定的) : 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ỔN ĐỊNH: Được duy trì ở trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc không bị xáo trộn.

유전자 (遺傳子) : 생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소. Danh từ
🌏 GEN: Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản.

연장자 (年長者) : 나이가 많은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CAO TUỔI: Người nhiều tuổi.

외장재 (外裝材) : 건물의 바깥 부분을 마무리하는 데 쓰는 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU VỎ BỌC: Nguyên liệu dùng vào việc hoàn thành phần bên ngoài của toà nhà.

연장전 (延長戰) : 운동 경기에서, 정해진 시간이나 횟수 안에 승부가 나지 않을 때, 시간이나 횟수를 늘려 계속하는 경기. Danh từ
🌏 HIỆP PHỤ, SỰ ĐẤU BÙ GIỜ: Trận đấu tiếp tục diễn ra vào khoảng thời gian hoặc số lần tăng thêm trong các trận đấu thể thao không phân thắng bại trong phạm vi thời gian hoặc số lần đã định.

이질적 (異質的) : 성질이 서로 다른 것. Danh từ
🌏 TÍNH KHÁC BIỆT: Tính chất khác nhau.

인종적 (人種的) : 세계의 모든 사람을 피부색과 같은 신체적 특징과 지역에 따라 나눈 종류에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN CHỦNG, MANG TÍNH CHỦNG TỘC: Mang tính liên quan đến các chủng tộc loài người cư trú trên toàn thế giới được phân chia theo khu vực và những đặc trưng trên cơ thể như màu da.

이주자 (移住者) : 원래 살던 곳을 떠나서 새로운 집이나 땅으로 옮겨 사는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI DI TRÚ: Người rời khỏi nơi mình từng sống và chuyển đến sống ở căn nhà hay vùng đất mới.

위정자 (爲政者) : 나라의 정치를 맡아서 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẢM NHIỆM LÃNH ĐẠO CHÍNH QUYỀN, NGƯỞI ĐẢM NHIỆM VIỆC TRIỀU CHÍNH: Người đảm nhận việc chính trị của quốc gia.

입지전 (立志傳) : 어려운 상황을 이겨 내고 뜻을 세워 노력해서 목표를 이룬 사람의 전기. Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN VỀ SỰ THÀNH CÔNG, CÂU CHUYỆN VỀ SỰ THÀNH ĐẠT, CÂU CHUYỆN VỀ SỰ VƯỢT KHÓ: Câu chuyện của người chiến thắng hoàn cảnh khó khăn, tạo nên điều có ý nghĩa rồi nỗ lực đạt được mục tiêu.

위조죄 (僞造罪) : 남을 속이려고 물건, 화폐, 문서 등을 진짜처럼 만들고 사용하는 죄. Danh từ
🌏 TỘI LÀM GIẢ, TỘI LÀM RỞM, TỘI LÀM NHÁI: Tội làm và dùng những thứ như đồ vật, tiền tệ, văn bản như thật để định lừa dối người khác.

원자재 (原資材) : 기계로 물건을 만들어 내는 데 필요한 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU: Nguyên liệu cần thiết để làm ra hàng hóa bằng máy móc.

원저자 (原著者) : 문학 작품 등을 처음으로 만들거나 지은 사람. Danh từ
🌏 TÁC GIẢ BAN ĐẦU, TÁC GIẢ GỐC: Người đầu tiên viết ra hoặc làm ra những thứ như tác phẩm văn học.

유전적 (遺傳的) : 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다음 세대에게 전해지는 성질을 띠는. Định từ
🌏 MANG TÍNH DI TRUYỀN: Có tính chất mà hình dạng, tính cách, thể chất... của đời trước được truyền cho thế hệ sau.

위증죄 (僞證罪) : 재판에서 증인이 거짓말을 한 죄. Danh từ
🌏 TỘI LÀM CHỨNG SAI , TỘI CHỨNG MINH GIẢ: Tội nhân chứng nói dối ở toà án.

안정제 (安靜劑) : 정신적 흥분을 가라앉히는 약. Danh từ
🌏 THUỐC AN THẦN, THUỐC ỔN ĐỊNH TINH THẦN: Thuốc làm lắng dịu sự hưng phấn tinh thần.

이지적 (理智的) : 이성과 지혜로써 행동하거나 판단하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ TRÍ: Hành động hoặc phán đoán bằng lý tính hay trí tuệ.

이지적 (理智的) : 이성과 지혜로써 행동하거나 판단하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TRÍ: Việc hành động hoặc phán đoán bằng lý tính hay trí tuệ.

열정적 (熱情的) : 어떤 일에 뜨거운 애정을 가지고 열심히 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NHIỆT TÌNH, MANG TÍNH NHIỆT HUYẾT: Làm việc nào đó một cách chăm chỉ với tình cảm tha thiết của mình.

애제자 (愛弟子) : 스승이 특별히 사랑하는 제자. Danh từ
🌏 ĐỆ TỬ YÊU QUÝ, TRÒ CƯNG: Đệ tử được thầy yêu quý một cách đặc biệt.

열정적 (熱情的) : 어떤 일에 뜨거운 애정을 가지고 열심히 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH NHIỆT TÌNH, TÍNH NHIỆT HUYẾT: Sự làm việc nào đó một cách chăm chỉ với tình cảm tha thiết.

예정지 (豫定地) : 어떤 일을 하기로 미리 정해 놓은 곳. Danh từ
🌏 NƠI DỰ KIẾN, ĐỊA ĐIỂM DỰ ĐỊNH: Nơi định trước sẽ làm việc nào đó.

원작자 (原作者) : 문학 작품 등을 처음으로 지은 사람. Danh từ
🌏 TÁC GIẢ GỐC: Người đầu tiên viết ra những nội dung như tác phẩm văn học.

유전적 (遺傳的) : 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다음 세대에게 전해지는 성질을 띠는 것. Danh từ
🌏 TÍNH DI TRUYỀN: Việc có tính chất mà hình dạng, tính cách, thể chất... của đời trước được truyền cho thế hệ sau.

우지직 : 크고 단단한 물건이 부러지거나 부서지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 RĂNG RẮC: Âm thanh của vật to cứng bị vỡ, bị xé rách hay bị nát ra từng mảnh. Hoặc bộ dạng như thế.

이중주 (二重奏) : 두 개의 악기로 함께 하는 연주. 또는 그런 음악. Danh từ
🌏 SONG TẤU: Màn trình diễn của hai nhạc cụ. Hoặc loại hình âm nhạc được trình diễn bởi hai nhạc cụ.

이질적 (異質的) : 성질이 서로 다른. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁC BIỆT: Tính chất khác nhau.

인종적 (人種的) : 세계의 모든 사람을 피부색과 같은 신체적 특징과 지역에 따라 나눈 종류에 관한 것. Danh từ
🌏 VỀ MẶT NHÂN CHỦNG, MANG TÍNH NHÂN CHỦNG: Những điều liên quan đến các chủng tộc loài người cư trú trên toàn thế giới được phân chia theo khu vực và những đặc trưng trên cơ thể như màu da.


:
Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138)