🌟 이질적 (異質的)

Danh từ  

1. 성질이 서로 다른 것.

1. TÍNH KHÁC BIỆT: Tính chất khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이질적인 견해.
    A disparate view.
  • Google translate 이질적인 문화.
    A heterogeneous culture.
  • Google translate 이질적인 세계.
    A heterogeneous world.
  • Google translate 이질적인 요인.
    A heterogeneous factor.
  • Google translate 이질적인 환경.
    A heterogeneous environment.
  • Google translate 이질적으로 나타나다.
    Appear heterogeneous.
  • Google translate 이질적으로 대립하다.
    Conflict heterogeneously.
  • Google translate 이질적으로 서다.
    Stand heterogeneously.
  • Google translate 이질적으로 존재하다.
    Exist in heterogeneity.
  • Google translate 두 청년은 성격이 퍽 이질적이라 한 형제라는 것이 믿기 힘들었다.
    It was hard to believe that the two young men were brothers because of their very heterogeneous personalities.
  • Google translate 외국인들 사이에 섞여 있는 나는 이질적인 외모로 사람들의 눈에 띄었다.
    Mixed up among foreigners, i caught people's eye with a heterogeneous appearance.
  • Google translate 새로 옮긴 회사는 어떻습니까?
    What about the new company?
    Google translate 전에 있던 곳과 너무 이질적이라 적응하기가 힘드네요.
    It's so alien to the place i used to be that it's hard to adapt.

이질적: being heterogeneous,いしつてき【異質的】,(n) hétérogène,heterogéneo,اختلاف، خلاف,өөр шинж чанартай,tính khác biệt,ที่ต่างกัน, ที่ไม่เหมือนกัน,berbeda, berlainan,разный; различный,相异的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이질적 (이ː질쩍)
📚 Từ phái sinh: 이질(異質): 성질이 다름. 또는 서로 다른 성질.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11)