🌟 연장자 (年長者)

  Danh từ  

1. 나이가 많은 사람.

1. NGƯỜI CAO TUỔI: Người nhiều tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최고 연장자.
    Highest elder.
  • Google translate 연장자의 연륜.
    Elder's years.
  • Google translate 연장자로서의 체면.
    Face as an elder.
  • Google translate 연장자에 대한 예의.
    Etiquette for elders.
  • Google translate 연장자를 우대하다.
    Preferential treatment for elders.
  • Google translate 한국은 동방예의지국으로 연장자에 대한 예의를 지키는 것을 중요하게 생각하는 나라이다.
    Korea is an eastern courtesy country, a country that considers it important to observe courtesy for elders.
  • Google translate 그 모임의 최고 연장자인 김 씨는 자신보다 나이가 어린 사람들에 의해 모임의 장으로 뽑혔다.
    Kim, the oldest member of the group, was chosen as the head of the group by those younger than him.

연장자: older person; one's senior,ねんちょうしゃ【年長者】,(n.) aîné(e),edad mayor,شخص أكبر سنّا,настан,người cao tuổi,ผู้มีอายุ, ผู้มีอายุมาก,orang berusia lanjut,престарелый,长者,长辈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연장자 (연장자)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sở thích (103) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149)