🌟 안정적 (安定的)

  Định từ  

1. 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는.

1. MANG TÍNH ỔN ĐỊNH: Được duy trì ở trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc không bị xáo trộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안정적 공급.
    Stable supply.
  • Google translate 안정적 관리.
    Stable management.
  • Google translate 안정적 성장.
    Stable growth.
  • Google translate 안정적 운영.
    Stable operation.
  • Google translate 안정적 확보.
    Securing stability.
  • Google translate 우리 야구단은 안정적 운영을 위해 투자가를 물색하고 있다.
    Our baseball team is looking for investors for stable operations.
  • Google translate 이 도시는 안정적 전력 공급이 되지 않아 종종 전기가 끊긴다.
    The city does not have a stable power supply, so electricity is often cut off.
  • Google translate 우리는 에너지의 안정적 확보를 위해 대체 에너지를 개발해야 한다.
    We must develop alternative energy to secure stable energy.
  • Google translate 난 월급이 많지 않아도 정년이 보장되는 안정적 직장에 다니고 싶어.
    I want to work in a stable job where retirement is guaranteed even if i don't have a large salary.
    Google translate 나도. 언제 잘릴지 몰라서 불안해하는 것은 싫어.
    Me too. i don't want to be nervous because i don't know when i'll get fired.

안정적: stable,あんていてき【安定的】,(dét.) stable,estable, constante,مستقّر,тогтвортой,mang tính ổn định,ที่มั่นคง, ที่คงเสถียรภาพ,(yang) stabil,стабильный,安定的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안정적 (안정적)
📚 Từ phái sinh: 안정(安定): 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지함.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Diễn tả tính cách  

🗣️ 안정적 (安定的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20)