🌟 안정 (安定)

☆☆   Danh từ  

1. 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지함.

1. SỰ ỔN ĐỊNH: Sự duy trì trạng thái nhất định không biến đổi hay lay chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물가 안정.
    Price stability.
  • Google translate 정치적 안정.
    Political stability.
  • Google translate 안정이 되다.
    Rest in peace.
  • Google translate 안정을 유지하다.
    Maintain stability.
  • Google translate 안정을 이루다.
    To achieve stability.
  • Google translate 안정을 잃다.
    Loss of stability.
  • Google translate 그 나라는 전쟁 후 정치적인 안정을 되찾는 데 시간이 걸렸다.
    The country took time to regain political stability after the war.
  • Google translate 아직도 세계 곳곳에는 평화와 안정을 위협하는 크고 작은 전쟁이 일어나고 있다.
    There are still large and small wars all over the world threatening peace and stability.
  • Google translate 그 신문에서는 무엇보다 사회의 안정을 유지하는 것이 중요한 일이라고 주장하였다.
    The newspaper argued that maintaining stability in society was more important than anything else.

안정: stability; equilibrium,あんてい【安定】,stabilité, équilibre,estabilidad, estabilización,رزانة، استقرار، رسوخ,тогтвортой байдал, тогтворжилт,sự ổn định,ความมั่นคง, เสถียรภาพ,stabilitas, kestabilan,устойчивость; стабильность; равновесие,安稳,稳定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안정 (안정)
📚 Từ phái sinh: 안정되다(安定되다): 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태가 유지되다. 안정시키다(安定시키다): 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 하다. 안정적(安定的): 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는. 안정적(安定的): 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는 것. 안정하다(安定하다): 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하다.
📚 thể loại: Tình cảm  

🗣️ 안정 (安定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Du lịch (98) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138)