🌟 심리적 (心理的)

☆☆   Định từ  

1. 마음의 상태와 관련된.

1. MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심리적 갈등.
    Psychological conflict.
  • Google translate 심리적 변화.
    Psychological change.
  • Google translate 심리적 부담.
    A psychological burden.
  • Google translate 심리적 안정.
    Psychological stability.
  • Google translate 심리적 압박감.
    Psychological pressure.
  • Google translate 시험 전날에는 심리적 부담이 커서 잠이 잘 오지 않는다.
    The day before the test is too much of a psychological burden to sleep well.
  • Google translate 운동선수의 신체적 요인뿐만 아니라 심리적 요인이 그날 경기의 결과를 결정짓는다.
    Psychological factors as well as physical factors of the athlete determine the outcome of the day's competition.
  • Google translate 민준이 얼굴이 저번에 봤을 때보다 밝아 보인다.
    Minjun's face looks brighter than last time i saw him.
    Google translate 응, 예전에는 여러 가지로 힘들었었는데 요즘은 심리적 안정을 되찾았나봐.
    Yes, i used to have a hard time in the past, but i guess i've regained my psychological stability these days.

심리적: mental,しんりてき【心理的】,(dét.) psychologique,psicológico, mental,نفسي,сэтгэл зүйн,mang tính tâm lý,ทางด้านจิตวิทยา, ทางด้านจิตใจ, เชิงจิตวิทยา,secara mental, psikologis,психологический,心理的,心理上的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심리적 (심니적)
📚 Từ phái sinh: 심리(心理): 마음의 움직임이나 의식의 상태., 사람과 동물의 마음의 상태나 행동을 연구…
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 심리적 (心理的) @ Giải nghĩa

🗣️ 심리적 (心理的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124)