🌟 스트레스 (stress)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일이나 사람, 환경 등에서 심리적, 신체적으로 압박과 긴장을 느끼는 상태.

1. SỰ ỨC CHẾ THẦN KINH, SỰ CĂNG THẲNG THẦN KINH: Sự áp lực mang tính tinh thần cảm nhận do môi trường, người hay công việc không hợp với bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스트레스 상황.
    Stress situation.
  • Google translate 스트레스 완화.
    Stress relief.
  • Google translate 정신적 스트레스.
    Mental stress.
  • Google translate 과도한 스트레스.
    Excessive stress.
  • Google translate 심한 스트레스.
    Severe stress.
  • Google translate 스트레스가 쌓이다.
    Stress builds up.
  • Google translate 스트레스가 가중되다.
    Stress increases.
  • Google translate 스트레스를 받다.
    To be stressed out.
  • Google translate 스트레스를 유발하다.
    Cause stress.
  • Google translate 스트레스를 주다.
    To cause stress.
  • Google translate 스트레스를 줄이다.
    Reduce stress.
  • Google translate 스트레스를 풀다.
    Relieve stress.
  • Google translate 스트레스를 해소하다.
    Relieve stress.
  • Google translate 과도한 스트레스는 암의 주요한 원인 중 하나이다.
    Excessive stress is one of the major causes of cancer.
  • Google translate 김 과장은 스트레스로 피로와 무기력, 비만에 시달린다.
    Kim suffers from fatigue, lethargy and obesity due to stress.
  • Google translate 많은 사람들이 술과 담배로 스트레스를 해소하려고 한다.
    Many people try to relieve stress by drinking and smoking.
  • Google translate 애들한테 너무 스트레스를 주지 말아요.
    Don't put too much stress on the kids.
    Google translate 자기들을 위해 공부를 열심히 하라는 거잖아요.
    You want me to study hard for you.

스트레스: stress,ストレス,stress,estrés,إجهاد,дарамт, ядаргаа,sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh,ความเครียด, ความตึงเครียด, ความกดดัน,stres,стресс; напряжённое состояние; напряжение; нагрузка; давление,压力,


📚 thể loại: Sức khỏe  

🗣️ 스트레스 (stress) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)