🌟 과대하다 (過大 하다)

Tính từ  

1. 지나치게 크거나 정도가 심하다.

1. QUÁ LỚN: Lớn quá mức hoặc mức độ nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과대한 선물.
    Excessive gift.
  • Google translate 과대한 스트레스.
    Excessive stress.
  • Google translate 과대한 요구.
    An excessive demand.
  • Google translate 관심이 과대하다.
    Overwhelmed by attention.
  • Google translate 사랑이 과대하다.
    Love is excessive.
  • Google translate 김 대리는 과대한 스트레스를 견디지 못하고 회사를 그만뒀다.
    Assistant manager kim quit the company because he couldn't bear the heavy stress.
  • Google translate 팬들의 관심과 사랑이 너무 과대해서 그 선수는 마음이 부담스러웠다.
    The fans' interest and love were so excessive that the player was burdened.
  • Google translate 홍보 비용이 너무 많이 들었네요.
    It cost too much to promote.
    Google translate 네. 계획보다 과대하게 지출해서 죄송합니다.
    Yeah. i'm sorry for spending more than planned.

과대하다: overly big; overly severe,かだいだ【過大だ】,excessif,demasiado grande, excesivo, exagerado,وافر,хэт их, хэтрэх,quá lớn,มากไป, มากเกินไป, มโหฬาร, อลังการ, ใหญ่โต,melampaui,преувеличивать,过分,过度,过高,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과대하다 (과ː대하다) 과대한 (과ː대한) 과대하여 (과ː대하여) 과대해 (과ː대해) 과대하니 (과ː대하니) 과대합니다 (과ː대함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Xem phim (105) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20)