🌟 과대하다 (過大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과대하다 (
과ː대하다
) • 과대한 (과ː대한
) • 과대하여 (과ː대하여
) 과대해 (과ː대해
) • 과대하니 (과ː대하니
) • 과대합니다 (과ː대함니다
)
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 과대하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20)