🌟 간단하다 (簡單 하다)
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간단하다 (
간단하다
) • 간단한 (간단한
) • 간단하여 (간단하여
) 간단해 (간단해
) • 간단하니 (간단하니
) • 간단합니다 (간단함니다
)
🗣️ 간단하다 (簡單 하다) @ Giải nghĩa
- 단순하다 (單純하다) : 복잡하지 않고 간단하다.
- 조촐하다 : 조용하고 간단하다.
- 간결하다 (簡潔하다) : 군더더기가 없이 단순하고 간단하다.
🗣️ 간단하다 (簡單 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 취임사가 간단하다. [취임사 (就任辭)]
- 글자판이 간단하다. [글자판 (글字板)]
- 지극히 간단하다. [지극히 (至極히)]
- 극히 간단하다. [극히 (極히)]
- 의외로 간단하다. [의외로 (意外로)]
- 여장이 간단하다. [여장 (旅裝)]
- 절차가 간단하다. [절차 (節次)]
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 간단하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92)