🌟 간단하다 (簡單 하다)

☆☆☆   Tính từ  

1. 길거나 복잡하지 않다.

1. ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간단한 설명.
    A brief explanation.
  • 간단한 절차.
    Simple procedure.
  • 간단한 조사.
    A brief survey.
  • 간단하게 답하다.
    Briefly answer.
  • 간단하게 말하다.
    Speak briefly.
  • 수술이 간단하다.
    The operation is simple.
  • 이유가 간단하다.
    The reason is simple.
  • 수술이 간단하고 위험하지도 않아 생각보다 금방 끝났다.
    The operation was simple and not dangerous, so it ended sooner than i thought.
  • 나는 그에게 시간이 없으니 요점만 간단하게 답변해 달라고 부탁했다.
    I asked him to give me a simple answer to the point because i didn't have time.
  • 나는 왜 자꾸 살이 찌는 걸까?
    Why do i keep gaining weight?
    이유는 간단해. 네가 먹기만 하고 운동을 안 해서야.
    The reason is simple. it's because you only eat and don't exercise.

2. 번거롭거나 많지 않다.

2. GIẢN ĐƠN: Không rắc rối hoặc nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간단한 복장.
    Simple attire.
  • 간단한 옷차림.
    Simple attire.
  • 간단한 짐.
    Simple luggage.
  • 간단하게 입다.
    Simple.
  • 간단하게 차리다.
    Simple.
  • 나는 옷을 편하고 간단하게 입고 외출했다.
    I went out dressed comfortably and simply.
  • 나는 짐이 간단했기 때문에 편하게 여행할 수 있었다.
    I could travel comfortably because the luggage was simple.
  • 음식 많이 해요?
    Do you eat a lot?
    사람이 많지 않으니까 그냥 간단하게 차리면 될 것 같아.
    There aren't a lot of people, so i think we can just set it up simply.

3. 단순하고 손쉽다.

3. ĐƠN GIẢN: Đơn thuần và dễ dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간단한 문제.
    A simple problem.
  • 간단하게 처리하다.
    Simple.
  • 간단하게 해결되다.
    Be solved simply.
  • 계산이 간단하다.
    The calculation is simple.
  • 일이 간단하다.
    Things are simple.
  • 대표 선출 문제는 단체의 운명을 결정하기 때문에 그렇게 간단한 문제가 아니다.
    The issue of electing a representative is not that simple because it determines the fate of the group.
  • 시시 티브이에 범인의 얼굴이 찍혀서 사건은 간단하게 해결되었다.
    The criminal's face was stamped on sissy tv, so the case was solved simply.
  • 요리하는 거 어렵지 않아요?
    Isn't cooking difficult?
    아니에요. 일상적으로 먹는 것들은 아주 간단하게 만들 수 있어요.
    No. what you eat on a daily basis can be made very simply.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간단하다 (간단하다) 간단한 (간단한) 간단하여 (간단하여) 간단해 (간단해) 간단하니 (간단하니) 간단합니다 (간단함니다)


🗣️ 간단하다 (簡單 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 간단하다 (簡單 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28)