🌟 여장 (旅裝)

Danh từ  

1. 여행을 할 때 챙기는 물건이나 차림.

1. HÀNH TRANG DU LỊCH: Vật dụng hay hành lý chuẩn bị khi đi du lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여장이 간단하다.
    The cross dressing is simple.
  • Google translate 여장을 꾸리다.
    Pack up for a journey.
  • Google translate 여장을 준비하다.
    Prepared for a journey.
  • Google translate 여장을 챙기다.
    Pack up one's traveling suit.
  • Google translate 여장을 풀다.
    Undress the woman.
  • Google translate 나그네는 여장을 꾸려 목적지도 없이 길을 떠났다.
    The traveler dressed up as a woman and set off without a destination.
  • Google translate 나는 여행의 목적지인 부산에 도착하자마자 여장을 풀고 휴식을 취했다.
    As soon as i arrived in busan, the destination of my trip, i unpacked my traveling outfit and took a rest.
  • Google translate 그렇게 여장을 하고 어디를 가십니까?
    Where are you going dressed up like that?
    Google translate 며칠 동안 쉴 겸 산으로 여행을 떠나려고요.
    I'd like to take a few days off and go on a trip to the mountains.

여장: travel outfit; travel gear,りょそう【旅装】。たびじたく【旅支度】,vêtement pour le voyage, tenue pour le voyage,equipamento de viajero, preparativos de viaje,عتاد السفر,аялалын бэлтгэл,hành trang du lịch,สัมภาระในการเดินทาง, สิ่งของที่เตรียมในการเดินทาง,perlengkapan perjalanan, perlengkapan wisata,дорожные принадлежности,行装,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여장 (여장)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82)