🌟 과도하다 (過度 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과도하다 (
과ː도하다
) • 과도한 (과ː도한
) • 과도하여 (과ː도하여
) 과도해 (과ː도해
) • 과도하니 (과ː도하니
) • 과도합니다 (과ː도함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 과도(過度): 정도가 지나침.
📚 thể loại: Mức độ Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 과도하다 (過度 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지방세가 과도하다. [지방세 (地方稅)]
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 과도하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149)