🌟 과도하다 (過度 하다)

  Tính từ  

1. 정도가 지나치다.

1. QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과도한 경쟁.
    Excessive competition.
  • 과도한 다이어트.
    Excessive diet.
  • 과도한 소비.
    Excessive consumption.
  • 과도한 요구.
    Excessive demand.
  • 과도한 욕심.
    Excessive greed.
  • 과도한 지출.
    Excessive expenditure.
  • 과도하게 먹다.
    Eat too much.
  • 과도하게 주장하다.
    Overstate oneself.
  • 이번 달에는 돈을 과도하게 써서 돈이 얼마 남지 않았다.
    We've spent so much money this month that we're running out of money.
  • 결승전에서 선수들은 과도한 몸싸움을 벌여 여러 차례 경고를 받았다.
    In the finals, the players were warned several times for excessive physical fights.
  • 아, 밥을 과도하게 먹었는지 배가 너무 불러.
    Oh, i guess i ate too much. i'm so full.
    그러게 좀 적당히 먹지.
    That's right. eat moderately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과도하다 (과ː도하다) 과도한 (과ː도한) 과도하여 (과ː도하여) 과도해 (과ː도해) 과도하니 (과ː도하니) 과도합니다 (과ː도함니다)
📚 Từ phái sinh: 과도(過度): 정도가 지나침.
📚 thể loại: Mức độ   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 과도하다 (過度 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Tìm đường (20)