🌷 Initial sound: ㄱㄷㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 41 ALL : 46
•
간단하다
(簡單 하다)
:
길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp.
•
가득하다
:
양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định.
•
관대하다
(寬大 하다)
:
마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông.
•
과도하다
(過度 하다)
:
정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá.
•
고단하다
:
몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
•
교대하다
(交代 하다)
:
어떤 일을 여러 사람이 나누어서 차례를 바꾸어 가며 하다.
Động từ
🌏 GIAO CA, THAY CA, ĐỔI CA: Nhiều người chia công việc nào đó ra rồi thay nhau làm việc theo thứ tự.
•
공대하다
(恭待 하다)
:
상대방을 공손하게 대접하다.
Động từ
🌏 TIẾP ĐÓN CUNG KÍNH: Đón tiếp ai đó một cách kính trọng.
•
결단하다
(決斷 하다)
:
중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정하다.
Động từ
🌏 PHÁN QUYẾT, HOẠCH ĐỊNH, QUYẾT ĐOÁN: Phán đoán sự việc quan trọng nào đó và đưa ra quyết định cuối cùng.
•
과대하다
(誇大 하다)
:
실제보다 부풀려서 과장하다.
Động từ
🌏 PHÓNG ĐẠI, KHUẾCH ĐẠI, KHOA TRƯƠNG: Khoa trương lên hơn so với thực tế.
•
고담하다
(古淡 하다)
:
옛스럽고 품위가 있는 고상한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 THANH TAO, TAO NHÃ: Mang lại sự thanh thoát có phẩm cách và sang trọng.
•
기대하다
(期待/企待 하다)
:
어떤 일이 이루어지기를 바라며 기다리다.
Động từ
🌏 MONG ĐỢI: Mong mỏi và chờ đợi một việc gì đó được thực hiện.
•
거대하다
(巨大 하다)
:
엄청나게 크다.
Tính từ
🌏 LỚN LAO, TO LỚN, VĨ ĐẠI: Hết sức lớn.
•
고대하다
(苦待 하다)
:
몹시 기다리다.
Động từ
🌏 CHỜ ĐỢI MỎI MÒN: Chờ đợi rất lâu.
•
거듭하다
:
같은 일이나 상황을 계속 반복하다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC, THƯỜNG XUYÊN, LẶP ĐI LẶP LẠI: Lặp lại liên tục cùng một việc hay tình huống.
•
고등하다
(高等 하다)
:
상대적으로 등급이나 수준이 높다.
Tính từ
🌏 BẬC CAO: Tiêu chuẩn hay đẳng cấp cao một cách tương đối.
•
감동하다
(感動 하다)
:
강하게 느껴 마음이 움직이다.
Động từ
🌏 CẢM ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.
•
광대하다
(廣大 하다)
:
크고 넓다.
Tính từ
🌏 RỘNG LỚN BAO LA: Rộng và lớn.
•
고독하다
(孤獨 하다)
:
세상에 혼자 있는 듯이 외롭고 쓸쓸하다.
Tính từ
🌏 CÔ ĐỘC, CÔ ĐƠN, ĐƠN ĐỘC: Cô đơn và hiu quạnh vì bị bỏ lại một mình.
•
교도하다
(矯導 하다)
:
잘못을 저지른 사람을 바르게 이끌고 지도하다.
Động từ
🌏 CẢI TẠO, GIÁO DƯỠNG: Chỉ dạy và dẫn dắt một cách đúng đắn người mắc sai lầm.
•
감당하다
(堪當 하다)
:
어떤 일을 맡아 자기 능력으로 해내다.
Động từ
🌏 ĐẢM ĐƯƠNG, SỰ ĐẢM TRÁCH: Đảm nhận việc nào đó và thực hiện bằng năng lực của mình.
•
기도하다
(祈禱 하다)
:
바라는 바가 이루어지도록 절대적 존재 혹은 신앙의 대상에게 빌다.
Động từ
🌏 CẦU NGUYỆN, CẦU XIN: Cầu xin đấng tối cao hoặc đối tượng của tín ngưỡng để điều mong ước được thực hiện.
•
감독하다
(監督 하다)
:
일이나 사람이 잘못되지 않도록 살피고 단속하다.
Động từ
🌏 GIÁM SÁT: Trông coi và kiểm soát để công việc hay con người không bị sai sót.
•
강등하다
(降等 하다)
:
등급이나 계급을 낮추다.
Động từ
🌏 HẠ CẤP, GIÁNG CẤP: Hạ thấp cấp bậc hay đẳng cấp.
•
관대하다
(款待 하다)
:
친절하고 정성스럽게 대하다.
Động từ
🌏 TIẾP ĐÃI NỒNG HẬU, KHOẢN ĐÃI: Tiếp đãi thân thiện và hết lòng.
•
격돌하다
(激突 하다)
:
세차게 부딪치다.
Động từ
🌏 VA ĐẬP MẠNH, VA CHẠM MẠNH: Va chạm mạnh.
•
과대하다
(過大 하다)
:
지나치게 크거나 정도가 심하다.
Tính từ
🌏 QUÁ LỚN: Lớn quá mức hoặc mức độ nghiêm trọng.
•
귀대하다
(歸隊 하다)
:
군인이 자기가 근무하는 부대로 돌아가거나 돌아오다.
Động từ
🌏 TRỞ VỀ QUÂN NGŨ: Quân nhân trở về hoặc quay lại doanh trại nơi mình đang công tác.
•
강대하다
(強大 하다)
:
국가나 조직 등의 힘이 세고 크다.
Tính từ
🌏 HÙNG MẠNH, VỮNG MẠNH: Đất nước hay tổ chức có sức mạnh lớn.
•
격동하다
(激動 하다)
:
사회의 상황이 매우 빠르고 급격하게 변하다.
Động từ
🌏 XÃ HỘI THAY ĐỔI NHANH, XÃ HỘI BIẾN ĐỔI NHANH: Tình hình xã hội thay đổi một cách rất gấp gáp và nhanh chóng.
•
거동하다
(擧動 하다)
:
몸을 움직이다.
Động từ
🌏 CỬ ĐỘNG: Di chuyển cơ thể.
•
과다하다
(過多 하다)
:
지나치게 많다.
Tính từ
🌏 QUÁ NHIỀU: Nhiều quá mức.
•
기동하다
(起動 하다)
:
몸을 일으켜 움직이다.
Động từ
🌏 ĐI LẠI, DI CHUYỂN: Nâng người lên và di chuyển.
•
갈등하다
(葛藤 하다)
:
서로 생각이 달라 부딪치다.
Động từ
🌏 BẤT ĐỒNG, CĂNG THẲNG: Va chạm do suy nghĩ khác nhau.
•
경도하다
(傾倒 하다)
:
어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중하다.
Động từ
🌏 SÙNG BÁI, THẦN TƯỢNG: Dồn suy nghĩ vào đối tượng nào đó nên tâm trí tập trung vào và đam mê đối tượng đó.
•
가당하다
(可當 하다)
:
대체로 이치에 맞다.
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG: Đại thể đúng với lẽ phải.
•
가동하다
(稼動 하다)
:
기계 등이 움직여 일하다. 또는 기계 등을 움직여 일하게 하다.
Động từ
🌏 HOẠT ĐỘNG, VẬN HÀNH: Máy móc… chạy và làm việc. Hoặc làm cho máy móc… chạy và làm việc.
•
고담하다
(枯淡 하다)
:
글이나 그림의 표현이 꾸밈이 없고 고상하다.
Tính từ
🌏 CÓ PHẨM CÁCH, TAO NHÃ, THANH TAO, GIẢN DỊ: Thể hiện phẩm cách hoặc sự không cầu kỳ của chữ viết hay tranh vẽ.
•
과당하다
(過當 하다)
:
정도가 지나치다.
Tính từ
🌏 QUÁ ĐÁNG, QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá.
•
가담하다
(加擔 하다)
:
한편이 되어 일을 하거나 돕다.
Động từ
🌏 HỢP TÁC, TRỢ GIÚP: Về một phía và làm việc hoặc giúp đỡ.
•
계도하다
(啓導 하다)
:
사람들을 가르치고 지도하다.
Động từ
🌏 CHỈ BẢO, DÌU DẮT, GIÁO HUẤN: Chỉ bảo và hướng dẫn con người.
•
구독하다
(購讀 하다)
:
책이나 잡지, 신문 등을 구입하여 읽다.
Động từ
🌏 MUA ĐỌC, TÌM ĐỌC: Mua sách, báo hay tạp chí để đọc.
•
균등하다
(均等 하다)
:
차이가 없이 고르다.
Tính từ
🌏 QUÂN BÌNH, BÌNH ĐẲNG: Đều nhau không có sự khác biệt.
•
그득하다
:
양이나 수가 정해진 범위에 아주 꽉 찬 상태에 있다.
Tính từ
🌏 ĐẦY ẤP, ĐẦY NGHẸT: Đang ở trong trạng thái mà số hay lượng đầy ấp trong phạm vi đã định.
•
극대하다
(極大 하다)
:
규모, 정도, 범위 등이 더 이상 커질 수 없을 만큼 크다.
Tính từ
🌏 CỰC ĐẠI, VÔ CÙNG LỚN: Quy mô, mức độ, phạm vi to đến mức không thể to hơn nữa.
•
급등하다
(急騰 하다)
:
물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 오르다.
Động từ
🌏 TĂNG ĐỘT NGỘT, TĂNG ĐỘT BIẾN: Giá cổ phiếu hay vật giá tăng bất ngờ.
•
기도하다
(企圖 하다)
:
어떤 일을 계획하여 이루려고 시도하다.
Động từ
🌏 THỬ, CỐ: Lên kế hoạch và thử nghiệm để đạt được một việc nào đó.
• Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103)