🌟 강대하다 (強大 하다)

Tính từ  

1. 국가나 조직 등의 힘이 세고 크다.

1. HÙNG MẠNH, VỮNG MẠNH: Đất nước hay tổ chức có sức mạnh lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강대한 국가.
    A mighty country.
  • Google translate 강대한 나라.
    A mighty country.
  • Google translate 강대한 민족.
    A powerful nation.
  • Google translate 국력이 강대하다.
    National power is strong.
  • Google translate 권한이 강대하다.
    Powerful.
  • Google translate 세력이 강대하다.
    Power is strong.
  • Google translate 힘이 강대하다.
    Powerful.
  • Google translate 우리나라는 빠른 경제 성장을 통해 강대한 국가로 발전하였다.
    Korea has developed into a powerful country through rapid economic growth.
  • Google translate 역사적으로 약소국은 주변의 강대한 국가의 영향을 받아 왔다.
    Historically, the weaker countries have been affected by the stronger nations around them.
  • Google translate 독일은 통일을 이룩해 국력을 더욱 강대하게 만들었다.
    Germany achieved reunification, making its national power stronger.
  • Google translate 미국의 군사력은 전 세계의 군사력과 맞먹을 정도로 국력이 강대하다.
    The military power of the united states is so powerful that it is comparable to that of the world.
  • Google translate 먼저 김 후보님의 선거 공약을 들어 보겠습니다.
    Let's listen to kim's campaign promises first.
    Google translate 네, 저는 경제 발전을 통해 우리나라를 더욱 강대하게 만들겠습니다.
    Yes, i will make our country stronger through economic development.

강대하다: big and strong,きょうだいだ【強大だ】,grand, fort, puissant,fuerte, poderoso,أمة قوية,хүчирхэг, хүчтэй, агуу,hùng mạnh, vững mạnh,มีอำนาจ, มีพลัง, มีความเข้มแข็ง,kuat, kokoh, perkasa,могущественный; сильный; мощный,强大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강대하다 (강대하다) 강대한 (강대한) 강대하여 (강대하여) 강대해 (강대해) 강대하니 (강대하니) 강대합니다 (강대함니다)
📚 Từ phái sinh: 강대(強大): 국가나 세력이 힘이 세고 큼.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97)