🌟 강대하다 (強大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강대하다 (
강대하다
) • 강대한 (강대한
) • 강대하여 (강대하여
) 강대해 (강대해
) • 강대하니 (강대하니
) • 강대합니다 (강대함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 강대(強大): 국가나 세력이 힘이 세고 큼.
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 강대하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97)