🌟 극대하다 (極大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극대하다 (
극때하다
) • 극대한 (극때한
) • 극대하여 (극때하여
) 극대해 (극때해
) • 극대하니 (극때하니
) • 극대합니다 (극때함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 극대(極大): 규모, 정도, 범위 등이 더 이상 커질 수 없을 만큼 큼.
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 극대하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48)