🌟 극대 (極大)

Danh từ  

1. 규모, 정도, 범위 등이 더 이상 커질 수 없을 만큼 큼.

1. (SỰ) CỰC ĐẠI, CỰC LỚN: Quy mô, mức độ, phạm vi rất lớn đến mức không thể lớn hơn được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이윤의 극대.
    Maximize profits.
  • Google translate 효율의 극대.
    Maximize efficiency.
  • Google translate 극대 관심사.
    Of utmost concern.
  • Google translate 극대 수준.
    Maximum level.
  • Google translate 극대의 이익.
    Extreme profits.
  • Google translate 극대의 효과.
    Extreme effect.
  • Google translate 극대에 달하다.
    Reach the extreme.
  • Google translate 극대에 이르다.
    Get to extremes.
  • Google translate 기업은 이윤의 극대를 목적으로 한다.
    The enterprise aims to maximize profit.
  • Google translate 다이어트는 운동을 병행해야만 극대의 효과를 볼 수 있다.
    Diet can only have the greatest effect if you exercise at the same time.
  • Google translate 현재 환경 문제는 매우 심각하여 인류의 극대 관심사로 떠오르고 있다.
    The current environmental problem is so serious that it is emerging as the greatest concern of mankind.
Từ trái nghĩa 극소(極小): 크기가 지극히 작음.

극대: maximum,きょくだい・ごくたい【極大】,maximum,máximo,حدّ أقصى,туйлын их, хамгийн том, туйлын том,(sự) cực đại, cực lớn,ใหญ่ที่สุด, ดีที่สุด, มากที่สุด,mayor, mega, maha besar, super besar,максимальный; максимум,极大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극대 (극때)
📚 Từ phái sinh: 극대하다(極大하다): 규모, 정도, 범위 등이 더 이상 커질 수 없을 만큼 크다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197)