🌟 극대하다 (極大 하다)

Tính từ  

1. 규모, 정도, 범위 등이 더 이상 커질 수 없을 만큼 크다.

1. CỰC ĐẠI, VÔ CÙNG LỚN: Quy mô, mức độ, phạm vi to đến mức không thể to hơn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극대한 관심.
    Extreme interest.
  • Google translate 극대한 비용.
    Extreme costs.
  • Google translate 극대한 투자.
    Extreme investment.
  • Google translate 극대한 힘.
    Extreme power.
  • Google translate 고통이 극대하다.
    Maximum pain.
  • Google translate 영향이 극대하다.
    The effect is maximized.
  • Google translate 효과가 극대하다.
    Maximize the effect.
  • Google translate 지수는 아이 출산을 앞두고 극대한 통증으로 괴로워했다.
    Jisoo suffered from extreme pain ahead of her child's birth.
  • Google translate 박 과장님이 던지는 말 한마디가 회사 경영에 미치는 영향은 극대했다.
    Every word park says maximized the impact on the company's management.
  • Google translate 자네 회사는 제품 홍보에 엄청난 투자를 하고 있다고 들었네.
    I heard your company is investing heavily in product promotion.
    Google translate 네. 광고가 상품 구매에 미치는 영향이 극대하니까요.
    Yes. advertisements have a maximum impact on product purchases.

극대하다: largest,きょくだいだ【極大だ】,maximum,máximo,يكون في الحدّ الأعلى ، يكون في الحدّ الأقصى,туйлын их, хамгийн том, туйлын том,cực đại, vô cùng lớn,ใหญ่ที่สุด, ดีที่สุด, มากที่สุด,paling besar, luar biasa besar,громадный; огромный; максимальный,极大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극대하다 (극때하다) 극대한 (극때한) 극대하여 (극때하여) 극대해 (극때해) 극대하니 (극때하니) 극대합니다 (극때함니다)
📚 Từ phái sinh: 극대(極大): 규모, 정도, 범위 등이 더 이상 커질 수 없을 만큼 큼.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48)