🌟 고독하다 (孤獨 하다)

Tính từ  

1. 세상에 혼자 있는 듯이 외롭고 쓸쓸하다.

1. CÔ ĐỘC, CÔ ĐƠN, ĐƠN ĐỘC: Cô đơn và hiu quạnh vì bị bỏ lại một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고독한 남자.
    Lonely man.
  • Google translate 고독한 느낌.
    Solitude feeling.
  • Google translate 고독한 선구자.
    Lonely pioneer.
  • Google translate 고독한 싸움.
    Lonely fighting.
  • Google translate 고독하게 느끼다.
    Feel lonely.
  • Google translate 고독하게 보이다.
    Look lonely.
  • Google translate 외롭고 고독하다.
    Lonely and lonely.
  • Google translate 무척 고독하다.
    Very lonely.
  • Google translate 남편 없이 혼자 키운 자식마저 세상을 떠나자 그녀는 매우 고독해 보였다.
    She looked very lonely when even her child, who had been raised alone without a husband, passed away.
  • Google translate 부당하게 해고된 그는 십 년 동안 홀로 회사를 상대로 고독한 법정 싸움을 했다.
    Unfairly fired, he had a solitary legal battle against the company alone for ten years.
  • Google translate 이 작가님, 이번에 발간한 소설을 간단히 소개해 주세요.
    Writer lee, please give us a brief introduction to your new novel.
    Google translate 이번 소설에서는 홀로 살아가는 고독한 현대인의 모습을 주제로 삼았습니다.
    This novel is about a lonely modern man living alone.

고독하다: lonely,こどくだ【孤独だ】,solitaire, isolé, délaissé,solitario, aislado,وحدوي,ганцаардах, ганцаардмал байх,cô độc, cô đơn, đơn độc,โดดเดี่ยว, อ้างว้าง, เปล่าเปลี่ยว,,одинокий,孤独,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고독하다 (고도카다) 고독한 (고도칸) 고독하여 (고도카여) 고독해 (고도캐) 고독하니 (고도카니) 고독합니다 (고도캄니다)
📚 Từ phái sinh: 고독(孤獨): 세상에 혼자 있는 듯이 외롭고 쓸쓸함.

🗣️ 고독하다 (孤獨 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149)