🌟 고독하다 (孤獨 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고독하다 (
고도카다
) • 고독한 (고도칸
) • 고독하여 (고도카여
) 고독해 (고도캐
) • 고독하니 (고도카니
) • 고독합니다 (고도캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고독(孤獨): 세상에 혼자 있는 듯이 외롭고 쓸쓸함.
🗣️ 고독하다 (孤獨 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 외롭고 고독하다. [외롭다]
- 인간은 혼자 태어나 혼자 죽는 존재이므로 본질적으로 고독하다. [본질적 (本質的)]
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 고독하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)