🌟 공대하다 (恭待 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공대하다 (
공대하다
) • 공대하는 () • 공대하여 () • 공대하니 () • 공대합니다 (공대함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공대(恭待): 상대방을 공손하게 대접함., 상대방에게 높임말을 함.
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 공대하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20)