🌟 공대하다 (恭待 하다)

Động từ  

1. 상대방을 공손하게 대접하다.

1. TIẾP ĐÓN CUNG KÍNH: Đón tiếp ai đó một cách kính trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공대하는 태도.
    A respectful attitude.
  • 노인을 공대하다.
    Respect the elderly.
  • 손님을 공대하다.
    Treat guests with respect.
  • 시부모를 공대하다.
    To treat one's parents-in-law.
  • 어른을 공대하다.
    Administrative of an adult.
  • 누나는 언제나 아프신 부모님을 공대하며 정성껏 모셨다.
    My sister always treated her sick parents with great care.
  • 사내는 노인을 공대하지는 못할망정 무지막지하게 폭언을 퍼부었다.
    The man used violent language, even though he could not treat the old man with respect.
  • 할아버지, 여기에 앉으세요.
    Grandpa, sit here.
    이거 고맙네. 어린 학생이 어른을 공대할 줄도 아는구먼!
    Thanks for this. a young student can even treat an adult with engineering skills!
Từ trái nghĩa 하대하다(下待하다): 상대방을 낮게 대우하다., 상대방에게 낮은 말을 쓰다.
Từ tham khảo 존대하다(尊待하다): 존경하여 받들어 대접하거나 대하다., 존경하는 말투로 대하다.

2. 상대방에게 높임말을 하다.

2. CUNG KÍNH: Nói lời kính trọng với đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공대하는 말.
    A respectful remark.
  • 부모님께 공대하다.
    Be polite to one's parents.
  • 선생님께 공대하다.
    Engineering to the teacher.
  • 할머니께 공대하다.
    Give grandmother an engineering degree.
  • 선배에게 공대하다.
    Engineering to a senior.
  • 선임에게 공대하다.
    Honor one's predecessor with respect to one's predecessor.
  • 철부지 막냇동생도 열다섯 살이나 많은 큰형에게는 항상 공대한다.
    Even the immature youngest brother always treats his elder brother, who is fifteen years old.
  • 친구는 공대하는 법을 잘 몰라서 예의가 없다고 종종 오해를 받는다.
    A friend is often misunderstood as rude because he is not familiar with how to do engineering.
  • 나이로는 제가 더 어리니 앞으로 깍듯이 공대하겠습니다.
    I'm younger by age, so i'll be polite to you.
    한 살 차이로 불편하게 그러지 말고 편하게 말 놓으시게.
    Don't make me uncomfortable by a year's difference, just relax.
Từ trái nghĩa 하대하다(下待하다): 상대방을 낮게 대우하다., 상대방에게 낮은 말을 쓰다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공대하다 (공대하다) 공대하는 () 공대하여 () 공대하니 () 공대합니다 (공대함니다)
📚 Từ phái sinh: 공대(恭待): 상대방을 공손하게 대접함., 상대방에게 높임말을 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191)