🌟 하대하다 (下待 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하대하다 (
하ː대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 하대(下待): 상대방을 낮게 대우함., 상대방에게 낮은 말을 씀.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 하대하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273)