🌟 하대하다 (下待 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하대하다 (
하ː대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 하대(下待): 상대방을 낮게 대우함., 상대방에게 낮은 말을 씀.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 하대하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13)