🌟 하대하다 (下待 하다)

Động từ  

1. 상대방을 낮게 대우하다.

1. COI THƯỜNG, XEM THƯỜNG: Đối xử hạ thấp đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람을 하대하다.
    Treat a person poorly.
  • Google translate 상대방을 하대하다.
    Treat one's opponent.
  • Google translate 그는 행색이 초라한 사람들을 하대했다.
    He treated the shabby people.
  • Google translate 김 부장은 직장 부하들을 무시하고 하대했다.
    Kim ignored and treated his subordinates.
  • Google translate 내가 막일을 한다고 하대하는 거야?
    Are you saying i'm doing some crazy work?
    Google translate 아니야, 그건 오해라고.
    No, that's a misunderstanding.
Từ trái nghĩa 공대하다(恭待하다): 상대방을 공손하게 대접하다., 상대방에게 높임말을 하다.

하대하다: treat inhospitably; treat disrespectfully,ぞんざいにあつかう【ぞんざいに扱う】。れいぐうする【冷遇する】,traiter avec dédain, mépriser,tratar a alguien irrespetuosamente,يعامل شخصا آخر معاملة مذلّة,басамжлах, дорд үзэх,coi thường, xem thường,ต้อนรับแบบจำใจ, ต้อนรับแบบไม่เต็มใจ, ปฏิบัติไม่ดี,memperlakukan rendah,,亏待,

2. 상대방에게 낮은 말을 쓰다.

2. COI THƯỜNG, XEM THƯỜNG: Dùng lời hạ thấp với đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초면에 하대하다.
    Untold at first sight.
  • Google translate 아무에게나 하대하다.
    Treat to anyone.
  • Google translate 거만한 그는 아무에게나 다짜고짜 하대했다.
    The arrogant man gave a slap to anyone.
  • Google translate 그는 자신보다 어려 보인다는 이유로 그에게 하대했다.
    He treated him for looking younger than him.
  • Google translate 이거 하나만 줘 봐.
    Give me one of these.
    Google translate 초면에 하대하시지 마십시오. 불쾌하네요.
    Don't treat me like this. it's unpleasant.
Từ trái nghĩa 공대하다(恭待하다): 상대방을 공손하게 대접하다., 상대방에게 높임말을 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하대하다 (하ː대하다)
📚 Từ phái sinh: 하대(下待): 상대방을 낮게 대우함., 상대방에게 낮은 말을 씀.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13)