🌟 하대하다 (下待 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하대하다 (
하ː대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 하대(下待): 상대방을 낮게 대우함., 상대방에게 낮은 말을 씀.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 하대하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28)