🌟 강등하다 (降等 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강등하다 (
강ː등하다
)
📚 Từ phái sinh: • 강등(降等): 등급이나 계급이 낮아짐. 또는 등급이나 계급을 낮춤.
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 강등하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52)