🌟 강등 (降等)

Danh từ  

1. 등급이나 계급이 낮아짐. 또는 등급이나 계급을 낮춤.

1. SỰ HẠ CẤP, SỰ GIÁNG CẤP: Việc cấp bậc hay đẳng cấp bị hạ thấp. Hoặc sự hạ thấp cấp bậc hay đẳng cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 계급 강등.
    Two ranks demoted.
  • Google translate 직위 강등.
    Demotion to the position.
  • Google translate 강등 명령.
    A demotion order.
  • Google translate 강등 위기.
    Crisis of demotion.
  • Google translate 강등이 되다.
    Be demoted.
  • Google translate 강등을 당하다.
    To be demoted.
  • Google translate 강등을 시키다.
    To demote.
  • Google translate 강등을 하다.
    Demotion.
  • Google translate 경기 성적이 부진한 선수는 마이너 리그로 강등이 되었다.
    A player with poor performance was relegated to the minor leagues.
  • Google translate 뇌물을 받은 공무원들은 대부분 직위 강등을 당하거나 해고되었다.
    Most of the officials who took bribes were demoted or fired.
  • Google translate 공장 사고에 책임이 있는 직원들은 어떻게 되는 거야?
    What happens to the employees responsible for the factory accident?
    Google translate 아마도 직위 강등을 면하기 어려울 것 같습니다.
    Perhaps it is difficult to avoid a drop in rank.
Từ trái nghĩa 승진(昇進/陞進): 직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오름.

강등: degradation; demotion,こうとう【降等】,dégradation, rétrogradation,Degradación de rango,إنزال رتبة,албан тушаал бууралт,sự hạ cấp, sự giáng cấp,การลดตำแหน่ง, การลดระดับ, การลดขั้น, การปลดตำแหน่ง, การถอดยศ,penurunan,понижение в ранге (чине; звании),降级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강등 (강ː등)
📚 Từ phái sinh: 강등되다(降等되다): 등급이나 계급이 낮아지다. 강등하다(降等하다): 등급이나 계급을 낮추다.

🗣️ 강등 (降等) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19)