🌟 승격 (昇格)

Danh từ  

1. 자격이나 지위 등이 오름. 또는 자격이나 지위 등을 올림.

1. SỰ THĂNG CẤP, SỰ THĂNG CHỨC: Việc tư cách hay chức vụ lên cao. Hoặc sự nâng cao tư cách hay chức vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승격 가능성.
    A possibility of promotion.
  • Google translate 승격과 강등.
    Promotion and demotion.
  • Google translate 승격이 되다.
    Get promoted.
  • Google translate 승격이 확실하다.
    The promotion is certain.
  • Google translate 승격을 결정하다.
    Determine the promotion.
  • Google translate 승격을 축하하다.
    Celebrate promotion.
  • Google translate 승격을 하다.
    Promote.
  • Google translate 승격에 실패하다.
    Fail in promotion.
  • Google translate 구단은 전 감독의 후임으로 코치의 승격을 확정했다.
    The club confirmed the coach's promotion to replace jeon.
  • Google translate 하위 리그에서 뛰는 우리 팀은 성적이 나빠 끝내 상위 리그로의 승격에 실패했다.
    Our team playing in the lower leagues failed to advance to the upper leagues due to poor performance.
  • Google translate 오늘 마을에서 잔치하는 것 같던데 무슨 일 있어?
    Looks like you're having a party in town today. is something wrong?
    Google translate 우리 군 사람들이 다 모여서 시로서의 승격을 축하하는 자리래.
    It's a place where all the soldiers gather to celebrate their promotion to the city.

승격: elevation of status,しょうかく【昇格】,promotion, élevation, accession, avancement,promoción, ascenso, elevación,ارتقاء,зэрэг дэвших, зэрэг ахих, зэрэглэл ахих,sự thăng cấp, sự thăng chức,การเลื่อนขั้น, การเลื่อนตำแหน่ง,kenaikan jabatan,повышение,升级,升格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승격 (승껵) 승격이 (승껴기) 승격도 (승껵또) 승격만 (승꼉만)
📚 Từ phái sinh: 승격되다(昇格되다): 자격이나 지위 등이 오르다. 승격하다(昇格하다): 자격이나 지위 등이 오르다. 또는 자격이나 지위 등을 올리다.

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13)