🌟 승격 (昇格)

Danh từ  

1. 자격이나 지위 등이 오름. 또는 자격이나 지위 등을 올림.

1. SỰ THĂNG CẤP, SỰ THĂNG CHỨC: Việc tư cách hay chức vụ lên cao. Hoặc sự nâng cao tư cách hay chức vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승격 가능성.
    A possibility of promotion.
  • 승격과 강등.
    Promotion and demotion.
  • 승격이 되다.
    Get promoted.
  • 승격이 확실하다.
    The promotion is certain.
  • 승격을 결정하다.
    Determine the promotion.
  • 승격을 축하하다.
    Celebrate promotion.
  • 승격을 하다.
    Promote.
  • 승격에 실패하다.
    Fail in promotion.
  • 구단은 전 감독의 후임으로 코치의 승격을 확정했다.
    The club confirmed the coach's promotion to replace jeon.
  • 하위 리그에서 뛰는 우리 팀은 성적이 나빠 끝내 상위 리그로의 승격에 실패했다.
    Our team playing in the lower leagues failed to advance to the upper leagues due to poor performance.
  • 오늘 마을에서 잔치하는 것 같던데 무슨 일 있어?
    Looks like you're having a party in town today. is something wrong?
    우리 군 사람들이 다 모여서 시로서의 승격을 축하하는 자리래.
    It's a place where all the soldiers gather to celebrate their promotion to the city.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승격 (승껵) 승격이 (승껴기) 승격도 (승껵또) 승격만 (승꼉만)
📚 Từ phái sinh: 승격되다(昇格되다): 자격이나 지위 등이 오르다. 승격하다(昇格하다): 자격이나 지위 등이 오르다. 또는 자격이나 지위 등을 올리다.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Lịch sử (92) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59)