🌟 승진 (昇進/陞進)

☆☆   Danh từ  

1. 직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오름.

1. SỰ THĂNG TIẾN: Việc thăng lên một vị trí cao hơn vị trí hiện tại ở nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고속 승진.
    Fast promotion.
  • Google translate 승진 시험.
    Promotional test.
  • Google translate 승진 인사.
    Promotional personnel.
  • Google translate 승진의 기회.
    Opportunity for promotion.
  • Google translate 승진이 느리다.
    Slow promotion.
  • Google translate 승진이 빠르다.
    Quick promotion.
  • Google translate 승진을 거듭하다.
    To be promoted over and over again.
  • Google translate 승진에서 탈락하다.
    Be eliminated from promotion.
  • Google translate 과장으로 승진을 한 후로 매일 야근을 하게 되었다.
    I've been working overtime every day since i got promoted to section chief.
  • Google translate 이번 기회를 놓치면 당분간 대리 승진은 어려울 것이다.
    If we miss this opportunity, proxy promotion will be difficult for the time being.
  • Google translate 입사한 지 몇 년 되지 않은 지수는 초고속 승진으로 최연소 사장이 되었다.
    Jisoo, who just joined the company a few years ago, became the youngest president with a high-speed promotion.
Từ đồng nghĩa 영전(榮轉): 공공 기관이나 회사 등에서 전보다 더 좋은 자리나 직위로 옮김.
Từ trái nghĩa 강등(降等): 등급이나 계급이 낮아짐. 또는 등급이나 계급을 낮춤.

승진: promotion; advancement,しょうしん【昇進】,promotion, avancement,promoción, ascenso,ترقية,ахиц, дэвшил, албан тушаал ахих,sự thăng tiến,การเลื่อนตำแหน่ง, การเลื่อนขั้น, การเลื่อนฐานะหรือตำแหน่งสูงขึ้น,kenaikan pangkat, kenaikan jabatan,повышение по службе,晋升,升职,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승진 (승진)
📚 Từ phái sinh: 승진시키다(昇進/陞進시키다): 직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오르게 하다. 승진하다(昇進/陞進하다): 직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오르다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 승진 (昇進/陞進) @ Giải nghĩa

🗣️ 승진 (昇進/陞進) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23)