🌟 임명 (任命)

  Danh từ  

1. 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무를 맡김.

1. SỰ BỔ NHIỆM: Việc giao chức vụ hay nhiệm vụ nhất định cho người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승진 임명.
    Promotional appointment.
  • Google translate 장관 임명.
    Appointing ministers.
  • Google translate 임명 권한.
    Appointment authority.
  • Google translate 임명이 되다.
    Be appointed.
  • Google translate 임명이 이루어지다.
    The appointment is made.
  • Google translate 임명이 취소되다.
    The appointment is cancelled.
  • Google translate 임명을 받다.
    To be appointed.
  • Google translate 임명을 하다.
    Make an appointment.
  • Google translate 임명에 동의하다.
    Agree to appoint.
  • Google translate 김 전무는 곧 사장 승진 임명을 앞두고 있어 기분이 아주 좋다.
    Executive director kim feels very good as he is about to be appointed to the post soon.
  • Google translate 민준이는 반에서 열린 선거에서 학급 회장으로 뽑혀 임명을 받았다.
    Min-jun was elected class president in an election held in the class and appointed.
  • Google translate 새 대통령이 취임했으니 곧 신임 장관들의 임명이 이루어질 것이다.
    With the new president in office, the appointments of new ministers will be made soon.
Từ trái nghĩa 해임(解任): 어떤 지위나 맡은 임무를 그만두게 함.

임명: appointment; nomination; designation,にんめい【任命】,nomination, désignation,nombramiento,تعيين,томилгоо,sự bổ nhiệm,การแต่งตั้ง, การมอบหมาย,penugasan, penunjukan,назначение,任命,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임명 (임ː명)
📚 Từ phái sinh: 임명되다(任命되다): 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무가 맡겨지다. 임명하다(任命하다): 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무를 맡기다.
📚 thể loại: Nơi làm việc   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 임명 (任命) @ Giải nghĩa

🗣️ 임명 (任命) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82)