🌟 승진하다 (昇進/陞進 하다)

Động từ  

1. 직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오르다.

1. THĂNG CHỨC, THĂNG TIẾN: Lên vị trí cao hơn bây giờ ở nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승진할 기회.
    Opportunity for promotion.
  • Google translate 동료가 승진하다.
    Colleagues promoted.
  • Google translate 직원이 승진하다.
    Employees are promoted.
  • Google translate 부장으로 승진하다.
    Promote to manager.
  • Google translate 사장으로 승진하다.
    Promote to president.
  • Google translate 요직으로 승진하다.
    Promote to key posts.
  • Google translate 한 계급 승진하다.
    Be promoted to one rank.
  • Google translate 지난 달 대리로 승진한 동료가 부쩍 어깨에 힘을 주고 다녔다.
    A colleague who was promoted to assistant manager last month went shoulder-to-shoulder.
  • Google translate 직원들은 갓 입사한 신입 사원이 빠르게 승진하는 것을 못마땅하게 생각했다.
    Employees disapproved of the rapid promotion of new recruits who just joined.
  • Google translate 회사에서 더 높은 자리로 승진한 것은 뿌듯했지만 그만큼 내게 과중한 업무가 주어졌다.
    I was proud to be promoted to a higher position in the company, but i was given such a heavy duty.
  • Google translate 부장으로 승진한 거 축하하네!
    Congratulations on your promotion to manager!
    Google translate 하하, 오늘 저녁은 내가 한 턱 내겠네.
    Haha, i'll treat you to dinner tonight.
Từ trái nghĩa 강등하다(降等하다): 등급이나 계급을 낮추다.

승진하다: be promoted,しょうしんする【昇進する】,être promu, avancer,ser promovido, ser promocionado, ser ascendido,يرتقي,тушаал дэвших,thăng chức, thăng tiến,เลื่อนฐานะ, เลื่อนตำแหน่ง, เลื่อนตำแหน่งสูงขึ้น, เลื่อนขั้น,naik jabatan,продвижение по служебной лестнице; повышение; сделать карьеру,晋升,升职,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승진하다 (승진하다)
📚 Từ phái sinh: 승진(昇進/陞進): 직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오름.

🗣️ 승진하다 (昇進/陞進 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7)