🌟 지점장 (支店長)

Danh từ  

1. 지점의 일 전체를 관리하고 책임지는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.

1. CHỨC TRƯỞNG CHI NHÁNH, CHỨC GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH, TRƯỞNG CHI NHÁNH, GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH: Địa vị chịu trách nhiệm và quản lý toàn bộ công việc của chi nhánh. Hoặc người đang ở địa vị đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은행 지점장.
    Bank branch manager.
  • Google translate 지점장이 되다.
    Become a branch manager.
  • Google translate 지점장을 맡다.
    Take the helm of the branch.
  • Google translate 지점장으로 근무하다.
    To serve as branch manager.
  • Google translate 지점장으로 승진하다.
    Promote to branch manager.
  • Google translate 은행에서 큰돈을 대출 받으려면 지점장과 직접 상담을 해야 한다.
    In order to get a large loan from the bank, you must consult the branch manager directly.
  • Google translate 본사에서 파견된 새 지점장은 우리 지점의 업무를 빠르게 익혀 나갔다.
    The new branch manager dispatched from the head office quickly mastered our branch's work.
  • Google translate 보험 회사의 지점장들은 자신이 맡은 지점의 영업 실적을 올리고자 노력했다.
    Branch managers of insurance companies tried to improve the sales performance of their branches.
  • Google translate 축하드려요. 이번에 지점장으로 승진하셨다면서요?
    Congratulations. i heard you were promoted to the branch manager this time.
    Google translate 네. 감사합니다.
    Yes, thank you.

지점장: branch manager,してんちょう【支店長】,directeur d'une succursale,gerente del sucursal, encargado del sucursal,مدير الفرع، ممثل الفرع,салбарын дарга, сүлжээний удирдагч,chức trưởng chi nhánh, chức giám đốc chi nhánh, trưởng chi nhánh, giám đốc chi nhánh,ผู้จัดการสาขา, ผู้ดูแลสาขา,kepala cabang,руководитель филиала,分公司经理,店长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지점장 (지점장)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124)