🌟 집중적 (集中的)

☆☆   Danh từ  

1. 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는 것.

1. TÍNH TẬP TRUNG: Sự tập hợp năng lực hay sự quan tâm vào một đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집중적인 연습.
    Intensive practice.
  • Google translate 집중적인 훈련.
    Intensive training.
  • Google translate 집중적으로 공부하다.
    To study intensively.
  • Google translate 집중적으로 몰리다.
    Concentrate.
  • Google translate 집중적으로 수사하다.
    Intensive investigation.
  • Google translate 그는 달러가 오를 것이라는 소문이 돌자 달러를 집중적으로 사들였다.
    He concentrated on buying dollars when rumors circulated that the dollar would rise.
  • Google translate 그 환자는 다른 환자들에 비해 상태가 심각해 집중적인 관리가 필요하다.
    The patient is in serious condition compared to other patients and requires intensive care.
  • Google translate 월요일이 수학 시험인데 넌 공부 안 하니?
    Monday's the math test, and you don't study?
    Google translate 난 주말부터 수학만 집중적으로 공부하려고.
    I'm just going to focus on math from the weekend.

집중적: being intensive,しゅうちゅうてき【集中的】,(n.) intensif, concentré,concentración, enfoque, dedicación,متركّز,төвлөрсөн,tính tập trung,อย่างจดจ่อ, อย่างเต็มที่, อย่างสนใจ, สนใจใน,  มุ่งไปที่, รวมศูนย์ไปที่,intensif,сосредоточенный; (с)концентрированный,集中,集中的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집중적 (집쭝적)
📚 Từ phái sinh: 집중(集中): 한곳을 중심으로 하여 모임. 또는 그렇게 모음., 한 가지 일에 모든 힘을…
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 집중적 (集中的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19)