🌟 중점적 (重點的)

  Định từ  

1. 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는.

1. MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중점적 검토.
    A focused review.
  • Google translate 중점적 관리.
    Focused management.
  • Google translate 중점적 논의.
    A key discussion.
  • Google translate 중점적 입장.
    Focus position.
  • Google translate 중점적 투자.
    A key investment.
  • Google translate 중점적 학습.
    Focused learning.
  • Google translate 우리 학교는 세계화 시대에 맞춰 외국어 수업에 중점적 투자를 하고 있다.
    Our school is investing heavily in foreign language classes in line with the globalization era.
  • Google translate 이번 회의의 중점적 논의 대상은 등록금 인상 문제다.
    The main topic of discussion at this meeting is the issue of tuition hikes.
  • Google translate 지수는 여러 과목 중에서 수학의 중점적 학습이 필요했다.
    The index required intensive learning of mathematics among several subjects.

중점적: focused,じゅうてんてき【重点的】,(dét.) prioritaire,importante,أوّليّ ، أكثر أهمّيّة,үндсэн, гол, чухал,mang tính trọng tâm,ที่สำคัญ,prioritas, utama, penting,важный; основной; существенный; главный,重点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중점적 (중ː쩜적)
📚 Từ phái sinh: 중점(重點): 가장 중요하게 생각해야 할 점.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92)