🌟 원수 (元帥)

Danh từ  

1. 군대에서 제일 높은 계급.

1. NGUYÊN SOÁI: Cấp bậc cao nhất trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원수 계급.
    The rank of enemy.
  • Google translate 원수의 명령.
    An enemy's command.
  • Google translate 원수가 되다.
    Become an enemy.
  • Google translate 원수로 승진하다.
    Promote to the head.
  • Google translate 원수로 임명되다.
    Appointed as head of state.
  • Google translate 육군 원수는 군대 조직을 대대적으로 바꿨다.
    The head of the army changed the army organization extensively.
  • Google translate 대장은 전쟁에서의 공을 인정 받아 원수로 임명되었다.
    The captain was appointed as the enemy in recognition of his contribution to the war.
  • Google translate 일개 병사가 원수가 되는 일은 하늘에 별을 따는 것처럼 어려운 일이었다.
    Being an enemy of a soldier was as difficult as picking stars in the sky.

원수: marshal,げんすい【元帥】,maréchal,general,قائد الجيش,маршал,nguyên soái,จอมพล,jenderal, laksamana,генерал,元帅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원수 (원수)

🗣️ 원수 (元帥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159)