🌟 조교수 (助敎授)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조교수 (
조ː교수
)
🗣️ 조교수 (助敎授) @ Ví dụ cụ thể
- 교수도 정교수, 부교수, 조교수 등 직분에 따라 하는 일과 연봉이 다르다. [직분 (職分)]
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 조교수
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160)