🌟 경위 (警衛)

Danh từ  

1. 경사의 위이고 경감의 아래인 경찰 계급. 또는 그 계급인 경찰.

1. TRUNG ÚY CẢNH SÁT: Cán bộ cảnh sát cấp trên thiếu úy và dưới đại úy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경위가 되다.
    Become a lieutenant.
  • Google translate 경위로 승진하다.
    Get promoted to lieutenant.
  • Google translate 경찰 대학을 졸업하면 바로 경위에 임용된다.
    Upon graduation from the police college, you are immediately assigned to a lieutenant.
  • Google translate 인질극을 벌이던 범인은 현장으로 출동한 한 경위에게 제지를 당했다.
    The hostage-taker was stopped by a lieutenant who was dispatched to the scene.

경위: inspector,けいい【警衛】,lieutenant,teniente de la policía,ملازم أول في الشرطة,ахлах дэслэгч,trung úy cảnh sát,ร้อยตำรวจตรี(ร.ต.ต),letnan, tamtama, inspektur kepala,лейтенант,警卫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경위 (경ː위)

🗣️ 경위 (警衛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)