🌟 경위 (警衛)

Danh từ  

1. 경사의 위이고 경감의 아래인 경찰 계급. 또는 그 계급인 경찰.

1. TRUNG ÚY CẢNH SÁT: Cán bộ cảnh sát cấp trên thiếu úy và dưới đại úy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경위가 되다.
    Become a lieutenant.
  • Google translate 경위로 승진하다.
    Get promoted to lieutenant.
  • Google translate 경찰 대학을 졸업하면 바로 경위에 임용된다.
    Upon graduation from the police college, you are immediately assigned to a lieutenant.
  • Google translate 인질극을 벌이던 범인은 현장으로 출동한 한 경위에게 제지를 당했다.
    The hostage-taker was stopped by a lieutenant who was dispatched to the scene.

경위: inspector,けいい【警衛】,lieutenant,teniente de la policía,ملازم أول في الشرطة,ахлах дэслэгч,trung úy cảnh sát,ร้อยตำรวจตรี(ร.ต.ต),letnan, tamtama, inspektur kepala,лейтенант,警卫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경위 (경ː위)

🗣️ 경위 (警衛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59)