🌟 탈영 (脫營)

Danh từ  

1. 군인이 자신이 속한 부대에서 허락을 받지 않고 빠져나와 도망함.

1. SỰ TRỐN DOANH TRẠI: Việc quân nhân đi ra hoặc chạy trốn khỏi doanh trại mà mình phụ thuộc, mà không được sự cho phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탈영 경위.
    Lieutenant deserter.
  • Google translate 탈영을 결심하다.
    Decide to desert the military.
  • Google translate 탈영을 계획하다.
    Plan a deserter.
  • Google translate 탈영을 하다.
    Deserter from the military.
  • Google translate 탈영에 실패하다.
    Fail in desertion.
  • Google translate 탈영에 실패한 병사는 곧 체포되었다.
    The soldier who failed to desert was soon arrested.
  • Google translate 김 이병은 군 생활에 적응하지 못하고 탈영을 결심했다.
    Private kim was unable to adapt to military life and decided to desert his military service.
  • Google translate 대체 저 녀석은 부대에서 왜 도망쳤다던가?
    Why on earth did he run away from the army?
    Google translate 탈영 경위를 아직 말하지 않고 있어.
    I haven't told you how he broke out yet.

탈영: fleeing the barracks; decampment,だつえい【脱営】,désertion,deserción,خروج من الوحدة العسكرية,цэргээс оргох,sự trốn doanh trại,การหนีกองทัพ, การหนีออกจากกองทัพ, การหนีทัพ,desersi, pelarian diri,дезертирство,离队逃跑,逃离部队,逃离军营,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈영 (타령)
📚 Từ phái sinh: 탈영하다(脫營하다): 군인이 자신이 속한 부대에서 허락을 받지 않고 빠져나와 도망치다.

🗣️ 탈영 (脫營) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88)