🌟 탈영하다 (脫營 하다)

Động từ  

1. 군인이 자신이 속한 부대에서 허락을 받지 않고 빠져나와 도망치다.

1. TRỐN TRẠI, ĐÀO NGŨ: Quân nhân trốn thoát hoặc ra khỏi đội quân mà mình phụ thuộc mà không được phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탈영한 군인.
    A deserter from the army.
  • Google translate 탈영한 병사.
    A deserter from the army.
  • Google translate 부대를 탈영하다.
    Desert troops.
  • Google translate 부대에서 탈영하다.
    Desert from the army.
  • Google translate 집단적으로 탈영하다.
    Break away collectively.
  • Google translate 김 일병이 부대를 탈영했다는 뉴스가 나왔다.
    There's news that private kim has deserted his unit.
  • Google translate 병사 하나가 부대에서 탈영하자 온 부대에 비상이 걸렸다.
    When a soldier deserted from the army, the whole army was put on alert.
  • Google translate 박 이병은 부대에서 탈영한 지 사흘 만에 수사 기관에 잡혔다.
    Private park was captured by the investigative agency three days after he left the military.
  • Google translate 소대원 하나가 보이지 않는다고?
    You don't see a platoon?
    Google translate 아무래도 부대에서 탈영한 것 같습니다.
    I think he's deserted from the unit.

탈영하다: flee the barracks,だつえいする【脱営する】,déserter,desertar,يهرب جندي,цэргээс оргох,trốn trại, đào ngũ,หนีกองทัพ, หนีออกจากกองทัพ, หนีทัพ,berdesersi, melarikan diri,дезертировать,离队逃跑,逃离部队,逃离军营,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈영하다 (타령하다)
📚 Từ phái sinh: 탈영(脫營): 군인이 자신이 속한 부대에서 허락을 받지 않고 빠져나와 도망함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97)