🌟 탈영하다 (脫營 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈영하다 (
타령하다
)
📚 Từ phái sinh: • 탈영(脫營): 군인이 자신이 속한 부대에서 허락을 받지 않고 빠져나와 도망함.
🌷 ㅌㅇㅎㄷ: Initial sound 탈영하다
-
ㅌㅇㅎㄷ (
탁월하다
)
: 남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97)