🌟 탁월하다 (卓越 하다)

  Tính từ  

1. 남보다 훨씬 뛰어나다.

1. ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탁월한 감각.
    Excellent sense.
  • Google translate 탁월한 능력.
    Excellent ability.
  • Google translate 탁월한 선택.
    Excellent choice.
  • Google translate 탁월한 안목.
    An excellent eye.
  • Google translate 실력이 탁월하다.
    Excellent in ability.
  • Google translate 효과가 탁월하다.
    The effect is outstanding.
  • Google translate 다른 직원들보다 탁월하게 일을 잘하는 승규는 곧바로 승진이 되었다.
    Seung-gyu, who excelled at his work over the rest of the staff, was immediately promoted.
  • Google translate 그의 기타 연주 실력은 경쟁자가 없을 정도로 탁월했다.
    His guitar playing skills were excellent enough to have no rival.
  • Google translate 비싼데도 굳이 이 화장품을 사는 이유가 뭐야?
    What's the point of buying this cosmetic when it's expensive?
    Google translate 미백 효과가 탁월하거든.
    The whitening effect is excellent.

탁월하다: excellent; distinguished,たくえつだ【卓越だ】,suréminent,sobresaliente,متفوّق,гарамгай, онцгой, гойд,ưu việt, vượt trội, ưu tú,ยอดเยี่ยม, ดีเด่น, โดดเด่น, อัจฉริยะ, ดีอย่างยิ่ง, มีชื่อเสียง, เปรื่องปราด,unggul, istimewa, luar biasa,Выдающийся; незаурядный; превосходный; самый лучший,卓越,非凡,出众,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탁월하다 (타궐하다) 탁월한 (타궐한) 탁월하여 (타궐하여) 탁월해 (타궐해) 탁월하니 (타궐하니) 탁월합니다 (타궐함니다)
📚 thể loại: Năng lực  

🗣️ 탁월하다 (卓越 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67)