🌟 직무 (職務)

  Danh từ  

1. 직업상 맡은 일.

1. CHỨC VỤ: Công việc đảm trách về mặt nghề nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직무 수행.
    Performance of duties.
  • Google translate 직무를 대행하다.
    Acting on behalf of a person.
  • Google translate 직무를 수행하다.
    Perform one's duties.
  • Google translate 직무에 충실하다.
    Be faithful to one's duties.
  • Google translate 직무에 탁월하다.
    Excellent in the job.
  • Google translate 지수 씨가 병원에 입원하여 최 대리가 직무를 대신하였다.
    Mr. jisoo was admitted to the hospital and mr. choi took over for his duties.
  • Google translate 김 대리는 직무를 충실하게 이행하여 우수 사원으로 뽑혀 상을 받았다.
    Assistant manager kim was selected as an excellent employee and received an award for his faithful performance of his duties.
  • Google translate 박 과장은 직무에 탁월할 뿐만 아니라 인간관계도 잘한다는 평가를 받는다.
    Park is considered not only excellent at his job but also good at human relations.

직무: duty; job,しょくむ【職務】,devoir, charge, fonction, travail,función, deber,واجب، فَرْض، مهمّة,албан үүрэг, хариуцсан ажил,chức vụ,งาน, หน้าที่, ภาระ,kerja, tugas, dinas,служебная обязанность; должностная обязанность,职务,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직무 (징무)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 직무 (職務) @ Giải nghĩa

🗣️ 직무 (職務) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57)