🌟 잘못

☆☆☆   Danh từ  

1. 잘하지 못하거나 옳지 못하게 한 일.

1. SAI LẦM, SAI SÓT, SAI TRÁI, LẦM LỠ: Việc không làm được đúng đắn hay không làm được tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘못이 많다.
    Many mistakes.
  • Google translate 잘못이 없다.
    No fault.
  • Google translate 잘못이 있다.
    There is a mistake.
  • Google translate 잘못이 크다.
    The fault is great.
  • Google translate 잘못을 하다.
    Mistake.
  • Google translate 잘못을 깨닫다.
    Realize mistakes.
  • Google translate 잘못을 나무라다.
    Blame for mistakes.
  • Google translate 잘못을 뉘우치다.
    Repent of one's mistake.
  • Google translate 잘못을 답습하다.
    Follow up a mistake.
  • Google translate 잘못을 되풀이하다.
    Repeat a mistake.
  • Google translate 잘못을 바로잡다.
    Correct a mistake.
  • Google translate 잘못을 범하다.
    Make a mistake.
  • Google translate 잘못을 야단치다.
    Scold a fault.
  • Google translate 잘못을 용서하다.
    Forgive the wrong.
  • Google translate 잘못을 인정하다.
    Acknowledge a mistake.
  • Google translate 잘못을 저지르다.
    Make a mistake.
  • Google translate 잘못을 지적하다.
    Point out a mistake.
  • Google translate 승규는 자신이 아까 낮에 저지른 잘못을 이미 뉘우치고 있었다.
    Seung-gyu was already repenting for what he had done earlier in the day.
  • Google translate 그는 학생들이 낸 과제를 읽어 보고는 몇 가지 잘못을 지적해 주었다.
    He read the students' assignments and pointed out some mistakes.
  • Google translate 아무리 화가 나도 어른에게 함부로 말하고 예의 없이 군 것은 네 잘못이야.
    No matter how angry you are, it is your fault that you speak to your elders and behave rudely.

잘못: fault; mistake; misstep,あやまり【誤り・謬り】。あやまち【過ち】。まちがい【間違い】。おちど【落ち度・落度・越度】,faute, erreur,equivocación, culpa, error,عيب,алдаа, энэдэл,sai lầm, sai sót, sai trái, lầm lỡ,ความผิดพลาด, ความผิด,kesalahan,ошибка; оплошность; провинность; вина,错,错误,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘못 (잘몯) 잘못이 (잘모시) 잘못도 (잘몯또) 잘못만 (잘몬만)


🗣️ 잘못 @ Giải nghĩa

🗣️ 잘못 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59)