🌟 급체하다 (急滯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급체하다 (
급체하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급체(急滯): 갑자기 심하게 체함. 또는 그런 증세.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 급체하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155)