🗣️
스냅
(snap)
@ Ví dụ cụ thể
-
경기의 스냅 사진.
-
스냅 사진 작가.
-
스냅 사진을 찍다.
-
스냅 사진을 촬영하다.
-
스냅 사진으로 잡다.
-
스냅 사진으로 포착하다.
-
스냅 사진.
🌷
스냅
-
: 도시의 안.
🌏 NỘI THÀNH, NỘI ĐÔ, TRONG THÀNH PHỐ: Trong đô thị.
-
: 한국의 명절의 하나. 음력 1월 1일로 아침에 가족과 친척들이 모여 차례를 지내고 어른들께 세배를 올린다. 떡국을 먹고 윷놀이, 널뛰기, 연날리기 같은 민속놀이를 즐기기도 한다.
🌏 SEOLNAL; TẾT, TẾT NGUYÊN ĐÁN, TẾT ÂM LỊCH: Một dịp lễ tết của Hàn Quốc. Gia đình và người thân tụ họp vào sáng ngày 1 tháng 1 âm lịch để cùng tưởng nhớ tổ tiên và lạy chào người lớn tuổi. Mọi người ăn canh bánh tteok và chơi các trò chơi dân gian như Yutnori, bập bênh, thả diều ...
-
: 아들의 딸. 또는 딸의 딸.
🌏 CHÁU GÁI (NỘI, NGOẠI): Con gái của con trai. Hay là con gái của con gái.
-
: (높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람.
🌏 VỊ KHÁCH: (cách nói kính trọng) Người tìm đến từ nơi khác.
-
: 셋이나 넷의.
🌏 BA BỐN: Thuộc ba hoặc bốn.
-
: 셋이나 넷쯤 되는 수.
🌏 BA BỐN: Con số vào khoảng ba hoặc bốn.
-
: 아직 어른이 되지 않은 어린 남자아이.
🌏 THIẾU NIÊN, CẬU THIẾU NIÊN: Đứa bé trai nhỏ tuổi chưa trở thành người lớn.
-
: 어떤 생각을 굳게 믿는 마음. 또는 그것을 이루려는 의지.
🌏 LÒNG TIN, NIỀM TIN, ĐỨC TIN: Lòng tin tuyệt đối không nghi ngờ. Hoặc ý chí tạo nên điều đó.
-
: 아직 어른이 되지 않은 어린 여자아이.
🌏 CÔ BÉ: Đứa bé gái vẫn chưa trở thành người lớn.
-
: 교양과 예의와 품격을 두루 갖춘 여자.
🌏 THỤC NỮ, QUÝ CÔ: Người phụ nữ có đầy đủ học thức, lễ nghĩa và phẩm cách.
-
: 주로 십 년을 넘지 않는 여러 해.
🌏 VÀI NĂM, MẤY NĂM, NHIỀU NĂM: Một số năm, chủ yếu không quá mười năm.
-
: 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일.
🌏 VIỆC ĐI SĂN, SỰ SĂN BẮN: Việc con người lên núi hay ra đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên…
-
: 방이나 건물 등의 안.
🌏 TRONG PHÒNG, TRONG NHÀ, CÓ MÁI CHE: Ở bên trong của tòa nhà hay trong phòng.
-
: 부처의 가르침을 수행하는 승려가 자기 스승을 이르는 말.
🌏 SƯ, SƯ THẦY: Từ chỉ nhà sư, tu hành lời dạy của Phật, gọi thầy của mình.
-
: 남이 부탁하는 것을 들어줌.
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: sự nhận lời điều mà người khác nhờ vả.
-
: 혈기 왕성할 때의 젊은 남자.
🌏 CHÀNG TRAI: Người con trai trẻ tuổi lúc tràn đầy sức lực.
-
: 어른이 되었다고 관습이나 법으로 인정받는 나이.
🌏 TUỔI TRƯỞNG THÀNH: Tuổi được pháp luật hoặc phong tục công nhận là đã trở thành người lớn.
-
: 한 해를 보냄.
🌏 TẤT NIÊN: Việc tiễn một năm.
-
: 가톨릭에서, 신에게 서약하고 독신으로 수도하는 여자.
🌏 NỮ TU SĨ, MA SƠ: Người phụ nữ đã thề với thần thánh về việc tu đạo độc thân, trong Đạo Thiên chúa.
-
: 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 냄.
🌏 SỰ GIẢ VỜ, SỰ GIẢ ĐÒ, SỰ GIẢ BỘ: Sự làm ra vẻ như thể đang làm động tác hay điệu bộ nào đó một cách thật sự.
-
: 기계 등이 지닌 성질이나 기능.
🌏 TÍNH NĂNG: Tính chất hay chức năng của máy móc v.v...
-
: 마찰에 의하여 불을 일으키는 물건. 작은 나뭇개비의 한쪽 끝에 황 등의 연소성 물질을 입혀 만든다.
🌏 DIÊM: Vật tạo lửa do ma sát, được làm bằng chất dễ cháy như Lưu huỳnh… phết lên một đầu của que gỗ.
-
: 밥을 지은 솥에서 밥을 푼 뒤 물을 부어 끓인 물.
🌏 NƯỚC CƠM CHÁY: Nước được nấu ở nồi cơm đã vét hết cơm sau đó đổ nước vào.