💕 Start: 냅
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
냅다
:
몹시 세차고 빠르게 갑자기.
Phó từ
🌏 TRỜI GIÁNG: Đột nhiên rất mạnh và nhanh.
•
냅킨
(napkin)
:
주로 양식을 먹을 때, 무릎 위에 펴 놓거나 손이나 입을 닦는 데 쓰는 천이나 종이.
Danh từ
🌏 KHĂN ĂN, GIẤY ĂN: Loại khăn bằng giấy hay bằng vải dùng để lau miệng hay lau tay, hoặc trải trên đùi khi ăn thức ăn Tây.
• Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86)