🌟 신념 (信念)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 생각을 굳게 믿는 마음. 또는 그것을 이루려는 의지.

1. LÒNG TIN, NIỀM TIN, ĐỨC TIN: Lòng tin tuyệt đối không nghi ngờ. Hoặc ý chí tạo nên điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종교적 신념.
    Religious beliefs.
  • Google translate 굳은 신념.
    A firm belief.
  • Google translate 확고한 신념.
    A firm belief.
  • Google translate 신념이 흔들리다.
    Faith is shaken.
  • Google translate 신념을 갖다.
    Have faith.
  • Google translate 신념을 지키다.
    Keep faith.
  • Google translate 신념에 변함이 없다.
    There is no change in faith.
  • Google translate 할아버지가 가장 중요하게 생각하시는 신념은 정직이다.
    The belief that grandpa considers most important is honesty.
  • Google translate 우리 선수단은 어떤 팀과 싸워도 이길 수 있다는 신념을 가지고 있다.
    Our squad has a belief that it can win against any team.
  • Google translate 은행 총재에게 가장 요구되는 덕목은 무엇이라고 보십니까?
    What do you think is the most demanding virtue for a bank president?
    Google translate 경제 안정에 대한 확고한 의지와 신념이 있어야 합니다.
    A firm commitment and belief to economic stability.

신념: belief; faith; conviction,しんねん【信念】,foi, conviction,fe, creencia, convicción,ايمان، اعتقاد، قناعة,итгэл, итгэл үнэмшил, бат итгэл,lòng tin, niềm tin, đức tin,ความเชื่อ, ความเชื่อมั่น, ความศรัทธา, ความเลื่อมใส,kepercayaan, keyakinan,вера; доверие; убеждение,信念,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신념 (신ː념)


🗣️ 신념 (信念) @ Giải nghĩa

🗣️ 신념 (信念) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Gọi món (132) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)